--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pill pusher chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
amendment
:
sự cải tà quy chánh
+
sông núi
:
rivers and mountains land, country
+
possum
:
(thông tục) thú có túi ôpôt ((cũng) opossum)
+
nhường ngôi
:
Cede the throne, abdicade (in favour of)
+
kinh hãi
:
như kinh sợ